Về cấu tạo và tính năng Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056:
Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056 6 đốt được cấu tạo kiểu lục giác ống lồng gồm 6 đốt lồng vào nhau vững chắc được sản xuất từ thép hộp tôi bề mặt, nên chịu được lực uốn tốt. Cẩu có sức nâng lớn nhất là 5.000kg ở mức 2.4m và sức nâng tối thiểu là 250kg ở bán kính làm việc 15,5m. Chiều cao làm việc cảu cẩu sau khi lắp đặt lên xe tải gắn cẩu là 17,6m thùng dầu thủy lực có sức chứa 120lit.
Cẩu có góc quay 360 độ quay vòng với tốc độ 2 vòng/phut.
Về xe cơ sở yêu cầu cần xe cở sở tối thiểu tải trọng 5 tấn.
Nên cẩu có thể lắp đặt len nhiều loại xe của các hãng khác nhau như xe tải Hino, xe tải Hyundai, Xe tải dongfeng, Xe tải Isuzu, Xe tải Auman…
Với Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056 quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản xuất cũng như chất lượng gia công lắp đặt trên xe tải khác nhau.
Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056
Quý khách có thểm tham khảo cẩu kanglim 5 tấn gắn trên xe tải auman
Quý khách liên hệ ngay với chúng tôi để được được hưởng:
- Được hưởng chính sách giá tốt nhất theo cơ chế đại lý phân phối cấp I và duy nhất tại Việt Nam.
- Được mua hàng chính hãng với giá tốt nhất tại mọi thời điểm.
- Được tư vấn miễn phí về kỹ thuật và giá cả với đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
- Được khuyến mãi bảo trì thay dầu miễn phí 10.000km đầu tiên.
- Được hỗ trợ tư vấn mua xe trả góp với lãi xuất chỉ từ 6%.
- Được hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, làm hồ sơ cải tạo miễn phí.
- Được hỗ trợ giao xe tận nơi quý khách hàng.
- Ngoài ra chúng tôi còn có chính sách đổi xe cũ lấy xe mới. hoặc đổi cẩu cũ lấy cẩu mới.
Thông số Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056
Sức nâng lớn nhất (kgf) | 5.000 |
Khả năng nâng m/kg | 5.000/2.4 |
2.300/6.0 | |
900/8.0 | |
250/15/.5 | |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) | 15.5 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) | 17.6 |
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) | 40 |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) | 180 |
Dung tích thùng dầu (l) | 120 |
Loại cần/số đốt | Lục giác/ 6 đoạn |
Dung tích thùng dầu (l) | |
Tốc độ ra cần (m/s) | 11.7/30 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) | 1 ~ 76/13 |
Góc quay | 360 độ |
Tốc độ quay (rpm) | 2 vòng/phút |
Tời (¤/m) | 8 x 90 |
Tốc độ nâng tời (m/min) | 17 |
Loại tời | Hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay | Hộp giảm tốc bánh răng trục vít |
Chiều dài chân chống (m) | 5 |
Xe cơ sở (ton) | Trên 5 tấn |
Trang thiết bị an toàn | Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), |