Xe tải Hino WU422L gắn cẩu UNIC UR-V234
Hino WU422L gắn cẩu UNIC UR-V234 là dòng xe tải nhẹ của hãng xe Hino Nhật Bản, khi gắn cẩu thì tải trọng được phép chở hàng hóa là 3.5 tấn. Xe tải Hino WU422L đang gặt hái được nhiều thành công nhờ vào chất lượng đã được khẳng định trên thị trường trong nhiều năm qua.
Nội Thất
Cabin xe tải Hino WU422L được thiết kế theo ngôn ngữ khí động học, điều này giúp giảm sức cản của không khí khi lưu thông trên đường. Thân xe tải Hino WU422L được thiết kế bo tròn, cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế với nhiều khe thông gió để làm mát động cơ. Ngoài ra, việc cabin xe tải Hino WU422L được thiết kế theo kiểu lật cũng giúp cho việc bảo dưỡng và sữa chữa trở nên dễ dàng hơn.
Kính chắn gió của xe tải Hino WU422L được tráng Laminate, thiết kế với độ cong rộng, nghiêng 30 độ giúp tài xê lái xe an toàn hơn. Cụm đèn pha và đèn xi nhan lớn kết hợp với đường vân trên cửa cabin tạo độ nhấn đặc biệt cho chiếc xe.
Chassis xe tải Hino WU422L được làm bằng thép nguyên thanh không nối, độ dày chassis và phần gia cố là 6mm + 3.3 mm, có đinh tán tụ phía trên khung chassis, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt.
Khi kết hợp với cẩu Unic UR234 2.3 tấn giúp xe hoạt động tốt trong đô thị và khu vực chật hẹp.
Quý khách hàng hãy gọi ngay cho chúng tôi hôm nay để được hưởng khuyến mãi:
- Được tư vấn miễn phí về kỹ thuật và giá cả với đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
- Được khuyến mãi bảo trì thay dầu miễn phí 10.000km đầu tiên.
- Được khuyến mãi thuế trước bạ hoặc thay dầu và phiếu mua 100lit dầu diesel
- Được hỗ trợ tư vấn mua xe trả góp với lãi xuất chỉ từ 6%.
- Được hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, làm hồ sơ cải tạo miễn phí.
- Được hỗ trợ giao xe tận nơi quý khách hàng.
- Ngoài ra chúng tôi còn có chính sách đổi xe cũ lấy xe mới.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp những xe cẩu tự hành tương tự như:
Thông số Xe tải Hino WU422L
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6900 x 2290 x 2650 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 4200 x 2150 x 450/— mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 4155 kg |
Tải trọng | 2850 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 7200 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | W04D TN |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 4009 cm3 |
Công suất cực đại/tốc quay | 86 kW/ 2500 v/ph |
Mô mem xoắn/ tốc độ quay | – |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Tên Hộp số | – |
Loại số hộp | – |
LỐP XE | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Thông số lốp (trước/sau) | 7.50-16(7.50R16) /7.50-16(7.50R16) |
Hãng sản xuất | – |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 30 % |
Thông số Cẩu UR-V233, UR-V234
Model | UR-V233 | UR-V234 |
Khả năng nâng m/kg | 2.330/1.7 | |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) | 6.23 | 8.6 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) | 7.4 | 9.5 |
Lưu lượng dầu thủy lực (l/min) | 40 | |
Áp suất dầu thủy lực (Kg/cm2) | 180 | |
Dung tích thùng dầu (lít) | 60 | |
Loại cần/số đốt | Lục giác/3 đoạn | Lục giác/4 đoạn |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) | 1 ~ 73/13 | |
Góc quay | 3600 liên tục | |
Loại tời | ||
Cơ cấu quay | Hộp giảm tốc bánh răng trục vít | |
Chiều dài chân chống (m) | 5 | |
Xe cơ sở (ton) | trên 5 tấn | |
Trang thiết bị an toàn | Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng,
Phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), Phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay… |