Xe Tải Hyundai HD210 gắn Cẩu UNIC 5 Tấn
Xe Tải Hyundai HD210 gắn Cẩu UNIC 5 Tấn V550 5 tấn là dòng xe tải cao cấp được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ nhà máy Huyndai Motor Hàn Quốc. Điểm đặc biệt là Huyndai HD210 có thiết kế hệ thống 3 trục linh hoạt giúp người sử dụng có thể điều chỉnh sức tải một cách linh hoạt, giúp tiết kiệm nhiện liệu, giảm chi phí hao mòn của vỏ xe, tăng hiệu suất sử dụng trong mọi điều kiện đường bộ.
Cần cẩu tự hành UNIC URV550 được nhẩu khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Unic URV550 có tải trọng nâng tối đa 5050kg tại 2.4m, có chiều ngang hai chân cẩu khi duỗi thẳng là 3.8m giúp cẩu vận hành ở mức cân bằng cao, giúp an toàn cho cẩu, xe và người sử dụng, UNIC URV550 cos3 phiên bản: URV553(3 đoạn) – URV554(4 đoạn) – URV555 (5 đoạn).
Xe tải Huyndai HD210 11.8 tấn gắn cẩu UNIC URV550 5 tấn
Xe tải Hyundai HD210 11.8 tấn gắn cẩu tự hành Unic URV550 5 tấn với thiết kế hiện đại, kiểu dáng khí động học với cánh gió 2 bên giúp giảm sức cản của không khí khi xe lưu thông, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời giảm tiếng ồn dội vào khoang cabin.
Xe tải Huyndai HD210 gắn cẩu UNIC URV550 5 tấn
Với sự kết hợp hoàn hảo giữ xe tải Hàn Quốc chất lượng và cẩu Unic có sự bền bỉ và thiết kế hiện đại của nhật bản. Cho ra loại xe tải gắn cẩu có chất lượng rất tốt, phù hợp với khả năng kinh tế và tính năng sử dụng của các cá nhân và các doanh nghiệp sử dụng trong công việc vận tải.
Với xe tải hyundai HD210 gắn cẩu unic 5 tấn các dòng từ 5 tấn 3 đốt, 5 tấn 4 đốt, 5 tấn 5 đốt, quý khách có thể lựa chọn thêm nhiều cấu hình cẩu khác nhau…
Xe Tải Hyundai HD210 gắn Cẩu UNIC 5 Tấn
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 9.800 x 2.420 x 3.490 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 6.530 x 2.280 x 530/— mm |
Chiều dài cơ sở | 5.695 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 8.830 kg |
Tải trọng | 11.275 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 20.300 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | D6GA |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 5.899 cm3 |
Công suất cực đại/tốc quay | 165 kW/ 2500 v/ph |
Mô mem xoắn/ tốc độ quay | – |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Tên Hộp số | – |
Loại số hộp | – |
LỐP XE | |
Công thức bánh xe | 6 x 2 |
Thông số lốp (trước/sau) | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
Hãng sản xuất | – |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 30 % |