Xe tải Thaco Auman C34 gắn cẩu Kanglim 10 tấn
Hôm nay chúng tôi xin giưới thiếu đến bạn dòng xe tải Thaco Auman C34 gắn cẩu Kanglim 10 tấn. Xe phù hợp để đáp ứng điều kiện vận chuyển đường dài liên tục với tải trọng và sức nâng của cẩu lớn
Xe tải Thaco Auman C34 gắn cẩu Kanglim 10 tấn
Xe cơ sở Thaco Auman C34 được tối ưu hóa hệ thống truyền động, đảm bảo các tiêu chí:
An toàn cao và vận hành ổn định trên mọi địa hình. Hệ thống phanh khí nén tác động 2 dòng kết hợp phanh tay lò xo tích năng (lốc kê) và phanh khí xả với hiệu quả phanh cao, đảm bảo an toàn khi đổ đèo. Hộp số Fast Gear – Mỹ (cơ cấu 12 số tiến – 2 số lùi) phù hợp để vận hành trên nhiều địa hình khác nhau. Ly hợp điều khiển thủy lực, trợ lực khí nén giúp lái xe vào số nhẹ nhàng, chính xác.
Để phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam, thùng xe Thaco Auman C34 được THACO nội địa hóa. Cabin Thaco Auman C34 được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu với những đặc tính ưu việt về chức năng, sự tiện nghi, thoải mái. Không gian cabin rộng rãi, nội thất sang trọng, đầy đủ các trang thiết bị tiện nghi, có giường ngủ cho lái xe khi vận hành đường dài.
Với cấu hình phù hợp với các quy định mới về vận tải đường bộ, đáp ứng điều kiện vận hành khắc nghiệt và nhu cầu sử dụng của khách hàng, giá hợp lý, khả năng khai thác cao, xe tải Thaco Auman C34 sẽ là bạn đồng hành tin cậy, an toàn và năng động, đem lại hiệu quả đầu tư cao cho các doanh nghiệp vận tải đường dài tải trọng lớn.
– Cần cẩu Kanglim 10 tấn KS2605 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc, có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/2.6 m và 600 kg/20.3 m.
Thông số Xe tải Thaco Auman C34/W340
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12020 x 2500 x 3920 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 8470 x 2360 x 600/— mm |
Chiều dài cơ sở | 1800 + 3750 + 1350 + 1350 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng bản thân | 19600 kg |
Tải trọng | 14205 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 34000 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | WP10.340E32 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 9726 cm3 |
Công suất cực đại/tốc quay | 250 kW/ 1900 v/ph |
Mô mem xoắn/ tốc độ quay | – |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Tên Hộp số | Fast Gear |
Loại số hộp | 12 số tiền – 2 số lùi |
LỐP XE | |
Công thức bánh xe | 10 x 4 |
Thông số lốp (trước/sau) | 11.00 – 20 /11.00 – 20 |
Hãng sản xuất | – |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 30 % |
Thông số Cẩu Kanglim 10 tấn KS2605
Sức nâng lớn nhất (kgf) | 10.000 |
Khả năng nâng m/kg | 10.000/2.6 |
4.700/5.5 | |
1.300/12.8 | |
600/20.3 | |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) | 20.3(24.9) |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) | 22.07(27.2) |
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) | 70 |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) | 240 |
Dung tích thùng dầu (l) | 200 |
Loại cần/số đốt | Lục giác/ 5 đoạn |
Tốc độ ra cần (m/s) | 14.6/37 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) | 0 ~ 80/15 |
Góc quay | 360 độ liên tục |
Tốc độ quay (rpm) | 2 vòng/phút |
Tời (¤/m) | 14 x 100 |
Tốc độ nâng tời (m/min) | 75/38 |
Loại tời | 2 tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay | Dẫn động bằng động cơ thuỷ lực, Hộp giảm tốc trục vít hành tinh |
Chiều dài chân chống (m) | 6.3 |
Xe cơ sở (ton) | Trên 18 tấn |
Trang thiết bị an toàn | Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, Van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, Còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), |